-
[ げんきゅう ]
n
sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc tới
- ~への間接的ではあるが明確な言及: đề cập một cách gián tiếp nhưng rõ ràng
- スピーチの中での言及: nhắc đến (đề cập đến) trong bài nói
- 嫌われている~についての言及: nói đến (đề cập đến) cái gì đó không được phổ biến
- 言及された数字の増加を考える: xem xét sự gia tăng về con số được nhắc đến (đề cập tới)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ