• [ ていせい ]

    vs

    sửa chữa/đính chính
    演説中にもし私の言うことが間違っていたら訂正してください。: Xin hãy sửa cho tôi nếu có gì sai sót trong bài phát biểu của tôi.

    [ ていせいする ]

    vs

    sửa lại
    sửa
    đính chính (đính chánh)
    đính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X