• 計測プロセス

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ けいそくプロセス ]

    quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X