• [ けいかくをさくせいする ]

    vs

    lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch
    長期計画を作成するのは大変な作業だ。: việc lên kế hoạch dài hạn thật là khó khăn và vất vả
    ~の規定に従って計画を作成する: lập kế hoạch (lên kế hoạch) theo quy định của...
    技術開発計画を作成する: lập kế hoạch (lên kế hoạch) phát triển kỹ thuật (công nghệ)
    不良債権処理の行動計画を作成する: lên kế hoạch xử lý n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X