• [ けいさん ]

    vs

    kế toán
    kế

    n

    sự tính toán/tính toán
    プログラム計算: tính toán chương trình
    カロリーと脂肪の計算: tính toán lượng mỡ và kalo

    n

    thanh toán

    Tin học

    [ けいさん ]

    tính/sự tính toán [count (vs)/calculation/forecast]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X