• [ けいさん ]

    vs

    tính/tính toán
    電卓で計算した。: tính bằng máy tính
    彼は売れたアルバムの数を計算した。: anh ta tính toán số album bán được
    事前に計算した: tính toán trước

    [ けいさんする ]

    vs

    toán
    hạch toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X