• 計算の複雑性

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ けいさんのふくざつせい ]

    độ phức tạp tính toán [computational complexity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X