• [ とうろん ]

    n

    tranh luận
    tranh biện
    sự thảo luận/sự tranh cãi
    来週、憲法第9条についての討論会を行います。: Tuần sau chúng ta sẽ có buổi thảo luận về điều 9 của Hiến pháp.
    đàm luận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X