• 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー ]

    vs

    Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X