• [ きしゃ ]

    n

    người viết báo
    kí giả/phóng viên
    そ記事を報道した記者: phóng viên đã viết bài báo đó
    コンピュータ記者: phóng viên máy tính
    ニューヨークタイムズの記者: ký giả (phóng viên) tờ thời báo New York Times
    国内担当の記者: phóng viên phụ trách các vấn đề trong nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X