• [ きさい ]

    n

    viết
    sự ghi chép/ghi/ghi chép
    自由に記載: ghi chép một cách tự do
    ~についての詳しい記載がある(主語に): (chủ ngữ) có ghi chép chi tiết về ~
    ~の献金に関する記載がない: không có ghi chép gì về số tiền quyên góp của ~
    ~の規約に記載されたすべての規則に従う: tuân theo những quy định đã được ghi trong quy ước của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X