• [ きじゅつ ]

    n

    sự ghi chép/sự ký lục/ghi chép/ký lục/mô tả
    ~の生々しい記述: ký lục sinh động
    タスク記述: ghi chép công việc
    ソフトウェア記述: mô tả phần mềm
    プロジェクト目標に関する記述: ghi chép những mục tiêu của dự án

    Kỹ thuật

    [ きじゅつ ]

    sự mô tả [description]

    Tin học

    [ きじゅつ ]

    phần mô tả [description]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X