• [ おとずれる ]

    v1

    ghé thăm/thăm/ghé chơi
    (人)宅を訪れる: đến thăm nhà ai
    そのレストランをしばしば訪れる: thường ghé vào nhà hàng ấy
    近所の家を訪れる: sang chơi nhà hàng xóm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X