• [ ほうもん ]

    n

    sự thăm hỏi/sự thăm viếng/sự viếng thăm/sự đến thăm
    (人)がいつまでも忘れることのできない訪問 :Chuyến thăm mà ai đó không bao giờ có thể quên được.
    _年の就任以来初の外国訪問 :Chuyến công du nước ngoài đầu tiên kể từ khi ai đó nhậm chức vào năm ~.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X