• [ ほうきゃく ]

    n

    khách (đến thăm một nơi nào đó)
    訪客帳 :Sổ ghi khách đến thăm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X