• [ せつび ]

    n

    thiết bị/trang thiết bị
    素晴らしい台所(設備): thiết bị nhà bếp tuyệt vời
    無線(通信)設備: thiết bị truyền thông vô tuyến
    ~で利用可能な設備: thiết bị có khả năng sử dụng tại ~

    [ せつびする ]

    n

    sự trang bị/cơ sở/thiết bị

    Kinh tế

    [ せつび ]

    thiết bị [equipment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X