• Kinh tế

    [ せつびとうし ]

    sự đầu tư thiết bị [capital investment]
    Category: Tài chính [財政]

    Kỹ thuật

    [ せつびとうし ]

    sự đầu tư thiết bị [facility investment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X