• [ しんだん ]

    n

    sự chẩn đoán/chuẩn đoán

    Kỹ thuật

    [ しんだん ]

    sự chẩn đoán [diagnosis]

    Tin học

    [ しんだん ]

    chẩn đoán [diagnostics]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X