• [ しょうめいしょ ]

    vs

    thẻ kiểm tra
    thẻ chứng minh nhân dân
    thẻ căn cước
    thẻ
    giấy chứng nhận
    chứng minh thư
    chứng chỉ
    căn cước

    Kinh tế

    [ しょうめいしょ ]

    thị thực/giấy chứng [certification/certificatre]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ しょうめいしょ ]

    giấy chứng nhận [credentials]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X