• [ しょうしょ ]

    vs

    chứng từ
    bằng cấp

    n

    giấy chứng nhận/bằng
    卒業~:bằng tốt nghiệp

    n

    hợp đồng văn bản

    Kinh tế

    [ しょうしょ ]

    hợp đồng văn bản/chứng từ [deed/warrant]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X