• [ さぎ ]

    n

    sự lừa đảo
    彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。: Cô ấy bị lừa mất 30 triệu yên bởi một kẻ giả vờ muốn kết hôn với cô ấy.
    彼は保険金詐欺で訴えられた。: Ông ta bị tố cáo lừa đảo tiền bảo hiểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X