• [ ひょう ]

    n-suf, abbr

    bình luận/phê bình
    映画評 :bình luận điện ảnh
    人物評 :bức phác họa chân dung

    n

    sự bình luận/sự phê bình
    彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される :Người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn
    批評家は、彼の作品をやや商業主義的だと評した。 :Tác phẩm của anh ta được các nhà phê bình bình luận là hơi thương mại một chút.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X