• [ ひょうか ]

    n

    sự đánh giá
    ~に関する合理的で適切な評価 :đánh giá có lý và chính xác về
    ~に基づく評価 :đánh giá dựa trên ~
    phẩm bình

    Kinh tế

    [ ひょうか ]

    sự đánh giá/sự ước giá [Evaluation]
    Explanation: 評価とは、対象とするものの値打ちやレベルを決めることをいう。///評価の対象になるのは人(実績や能力、適性)、モノ(品質)、カネ(固定資産、知的所有権)などがある。評価は客観的であるとともに公正でなければならない。

    [ ひょうか ]

    sự phân loại/sự đánh giá [rating]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X