• [ ひょうか ]

    vs

    đánh giá
    ~するためにすでに取られた協力の成果を評価する :đánh giá kết quả hợp tác đã cam kết nhằm ~
    ~する活動を科学的に評価する :đánh giá một cách khoa học các hoạt động nhằm ~

    [ ひょうかする ]

    vs

    phê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X