• [ ひょうぎ ]

    vs

    bình nghị

    n

    Hội nghị/thảo luận
    法学院の評議員 :người thảo luận tại pháp học viện
    彼は誠実なことで知られていたので、評議員に任命された :Ông ta được bổ nhiệm là hội viên hội đồng vì có tiếng là trung thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X