• [ しれん ]

    n

    sự thử thách
    生死の試練に耐え忍んだ: đã trải qua cuộc thử thách sinh tử
    sự rèn giũa
    sự khảo nghiệm/ khảo nghiệm/khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X