• 試験に落選する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ しけんにらくせんする ]

    exp

    thi trượt
    thi rớt
    thi hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X