• [ きべんか ]

    n

    nhà ngụy biện
    彼女は世界一の詭弁家: Cô ấy là nhà nguỵ biện giỏi nhất thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X