• [ つむ ]

    v5m

    mịn/mau/không thông/bí
    目の詰んだ生地: vải dệt mau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X