• [ はなす ]

    v5s

    thốt
    nói chuyện/nói (bằng ngôn ngữ nào đó)
    nói
    mở miệng
    kể lại/thuật lại/nói lại
    あなたの夢について話してください: kể cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!
    話したいことがあるんだけど: tôi có điều muốn kể cho anh
    ばかげた(信じられない)話をする: kể câu chuyện khó tin
    寓話を語る: kể chuyện ngụ ngôn
    chuyện trò
    chuyện
    bàn tán
    ・・・について話す: bàn tán về ...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X