-
[ こだいもうそう ]
n
sự khoác lác/sự phóng đại/chứng hoang tưởng tự đại/khoác lác/phóng đại/hoang tưởng
- 彼は現実と自分の誇大妄想による想像物とを識別できなかった: Anh ấy không thể phân biệt được hiện thực và điều tưởng tượng do chứng hoang tưởng tự đại tạo nên
- 誇大妄想による暴力行為: Hành vi bạo lực do chứng bệnh hoang tưởng tự đại gây nên
- 彼は他人が彼に対して陰謀をたくらんでいるという誇大妄想を抱いている: Anh ấy bị bệnh hoang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ