• [ みとめる ]

    vt

    thừa nhận/chứng nhận/công nhận/nhận
    犯人事実を認める: nhận tội
    thú nhận
    nhận thấy
    彼はもう来ないものと認める: tôi đã nhận thấy là anh ta không đến nữa
    đồng ý/cho phép/chấp nhận
    君の意見を認めたわけじゃない: không thể đồng ý với ý kiến của cậu
    coi trọng/công nhận
    世に認められた作家: nhà văn được xã hội coi trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X