• [ にんてい ]

    n

    sự thừa nhận/sự chứng nhận
    高等学校卒業認定試験: kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp phổ thông trung học

    Kỹ thuật

    [ にんてい ]

    sự phê duyệt/sự chấp nhận [authorization, qualification]

    Tin học

    [ にんてい ]

    chứng chỉ/giấy chứng nhận [certification (from an audit)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X