• [ たんじょう ]

    n

    sự ra đời
    新しい政党の誕生: Sự ra đời của một đảng phái chính trị mới
    お子さんの誕生おめでとうございます。: Chúc mừng sự ra đời của cháu bé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X