• [ ゆうどう ]

    n

    sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo
    sự dẫn
    カテーテル誘導: dẫn ống thông đường tiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X