• Kinh tế

    [ ゆうち ]

    thu hút [lure (business to the area, etc.)]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Hoạt động kinh tế vào khu vực ..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X