• [ かたる ]

    v5r

    kể chuyện/kể lại/thuật lại
    ~としての経験について語る: thuật lại kinh nghiệm về cái gì
    ~についてより多くを語る: kể nhiều hơn về cái gì
    ~について熱く語る: thuật lại nhiệt tình về cái gì
    ~のインタビューで語る: thuật lại trong cuộc phỏng vấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X