• [ ごがく ]

    n

    ngữ học
    ngôn ngữ học
    語学としての英語を学ぶ : Học tiếng Anh như một ngôn ngữ học
    語学の家庭教師を雇う: Thuê gia sư ngôn ngữ học
    彼女には語学の才能があった: Cô ấy có năng khiếu ngôn ngữ học
    私は連続した語学の授業をとる: Tôi đã liên tiếp tham dự giảng dạy ngôn ngữ học
    語学の素質がある: Có tố chất ngôn ngữ học
    語学を学びたいと思う人は誰でも近道をし

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X