• [ あやまる ]

    n

    lầm lỗi
    lầm lỡ

    v5r

    nhầm/gây ra lỗi/mắc lỗi/sai lầm
    ~の用法を誤る: nhầm cách sử dụng
    (人)の薬の分量を誤る: nhầm liều lượng thuốc cho ai đó
    計算を誤る: nhầm lẫn trong việc tính toán (tính nhầm)
    経済の運営を誤る: sai lầm trong việc quản lý kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X