-
[ ごさ ]
n
sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót
- _度のコンパス誤差: sai số của compa ~ độ
- ~の目測に影響を与える誤差: Giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng mắt ~
- 確率誤差: Sai lệch về sác xuất
- 回答の標準誤差: Sai lệch về tiêu chuẩn trả lời
- 化学分析誤差: Sai số khi phân tích hóa học
- 安全側の誤差: sai số về mặt an toàn
- 位置誤差
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ