• [ ごさ ]

    n

    sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót
    _度のコンパス誤差: sai số của compa ~ độ
    ~の目測に影響を与える誤差: Giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng mắt ~
    確率誤差: Sai lệch về sác xuất
    回答の標準誤差: Sai lệch về tiêu chuẩn trả lời
    化学分析誤差: Sai số khi phân tích hóa học
    安全側の誤差: sai số về mặt an toàn
    位置誤差

    Kinh tế

    [ ごさ ]

    sai sót [error (SMP)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ ごさ ]

    lỗi [error]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X