• [ ときふせる ]

    n, n-suf

    bác bỏ/ thuyết phục
    その地位を引き受けるよう(人)を説き伏せる :Thuyết phục ai đó chấp nhận quan điểm
    ~へ商品を搬送しないよう運転手たちを説き伏せる :Thuyết phục các lái xe tải không giao hàng đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X