• [ よみ ]

    n

    sự đọc
    (人)が...に選任されたことを~で読みうれしく思う :thích thú đọc _ về một người được bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X