• [ どくしゃそう ]

    n

    tầng lớp độc giả
    その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。 :Có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì?
    読者層が厚い :có một tầng lớp lớn độc giả...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X