• [ だれ ]

    n

    ai
    だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.: Đưa tôi xem danh sách anh gửi giấy mời tới những ai nào!
    だれがしたと君は思うか. :Anh nghĩ ai đã làm chuyện đó?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X