• []

    n

    bài (học)
    第5課: bài 5
    第6課: bài 6
    明日は第10課を習う。: Ngày mai sẽ học bài 10.

    n-suf

    khoa/phòng/ban
    システム推進課: Phòng xúc tiến hệ thống
    ロンドン警視庁捜査課: Phòng điều tra tội phạm Luân Đôn
    遺失物課: Phòng lưu giữ vật thất lạc
    彼女は庶務課に配置替えになった。: Cô ấy được chuyển sang phòng thường vụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X