• [ かてい ]

    n

    giáo trình giảng dạy/khóa trình/khóa học
    ~年の学修課程: khóa học diễn ra trong ~ năm
    テレビ課程: khóa đào tạo từ xa
    修士[博士]課程を修了する: kết thúc khóa đào tạo thạc sĩ (tiến sĩ)
    オリエンテーション課程: khóa hướng dẫn nhập môn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X