• [ かぜい ]

    n

    thuế khoá/thuế/thuế má
    外国人への課税: thuế cho người nước ngoài
    厳しい課税: thuế khóa hà khắc
    所得税の課税: thuế thu nhập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X