• [ ととのう ]

    v5u

    sẵn sàng
    夕食の用意が調った。: Bữa tối đã sẵn sàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X