• [ ととのえる ]

    v1

    chuẩn bị
    スピーチコンテストに備えて体調を調えておこう。: Tôi nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc thi thuyết trình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X