• [ しらべる ]

    n, n-suf

    chấm

    v1, vt

    điều tra/nghiên cứu/kiểm tra
    警察はその交通事故の原因を調べている。: Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.
    必要事項が漏れていないか調べてください。: Xin hãy kiểm tra xem có cái gì quan trọng bị mất hay không.

    v1, vt

    tra

    Tin học

    [ しらべる ]

    khám phá/nghiên cứu [to sense/to investigate/to study/to inquire/to check]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X